Có 2 kết quả:
会盟 huì méng ㄏㄨㄟˋ ㄇㄥˊ • 會盟 huì méng ㄏㄨㄟˋ ㄇㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
meetings conducted by rulers in feudal China for the purpose of formalizing alliances, finalizing treaties
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meetings conducted by rulers in feudal China for the purpose of formalizing alliances, finalizing treaties
Bình luận 0