Có 2 kết quả:

会盟 huì méng ㄏㄨㄟˋ ㄇㄥˊ會盟 huì méng ㄏㄨㄟˋ ㄇㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

meetings conducted by rulers in feudal China for the purpose of formalizing alliances, finalizing treaties

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

meetings conducted by rulers in feudal China for the purpose of formalizing alliances, finalizing treaties

Bình luận 0